--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hò mái đẩy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hò mái đẩy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hò mái đẩy
+
Barcarolle (boatwomen's songs in Hue)
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
hò mái đẩy
:
Barcarolle (boatwomen's songs in Hue)
+
categorize
:
chia loại, phân loại
+
inadequacy
:
sự không tương xứng, sự không xứng, sự không thích đáng, sự không thoả đáng
+
câu lạc bộ
:
Clubsinh hoạt câu lạc bộclub activitieschơi bóng bàn ở câu lạc bộto play pingpong at a club
+
cleft foot
:
tật xẻ bàn chân.